Mô tả sản phẩm
Trong hơn 40 năm, Supra là một nhà sản xuất cáp HIFI và AV , tất cả các sản phẩm đều được thiết kế và sản xuất tại Thụy Điển. Để kỷ niệm 40 năm, Supra đã tung ra một phiên bản giới hạn của cáp Supra LoRad 2.5 mang tên là The LoRad 2.5 SPC .
LoRad là chữ viết tắt của từ Low-Radiation nghĩa là mức phát xạ thấp, ở đây là sự tối thiểu hoá hiệu ứng phát xạ của cả điện trường và từ trường đồng thời triệt tiêu nhiễu cao tần ký sinh dọc theo dây dẫn như sóng wifi, sóng điện thoại di động, sóng phát thanh VHF, UHF, vv…
LoRad MK II là model mới nhất của dòng cáp nguồn LoRad đã làm nên danh tiếng cho Supra Cables, cải tiến đáng kể nhất là tăng cường tính năng của lớp giáp chống nhiễu, tăng cường khả năng chịu lực kéo và dẻo dai hơn khi uốn cong.
Thay vì các dây dẫn OFC mạ thiếc thông thường trong cáp LoRad standard , LoRad 2.5 SPC sử dụng Lõi Đồng OFC mạ Bạc ( Silver Plated OFC ) để đáp ứng cho các audiophile muốn sử dụng dây dẫn điện tốt nhất trong dây cáp điện. Để tạo nên sự khác biệt với phiên bản Lorad standard , lớp vỏ ngoài của LoRad SPC có màu Grey Anthracite kèm dòng chữ ” SUPRA Lorad 2.5 Silver >>> Anniversary Edition >>> Silver Plated OFC 3×2.5mm >>> Made in Sweden “
Supra LoRad SPC – Silver Plated Copper mains flex 40TH Anniversary cable!
” We proudly present a brand new LoRad mains flex version comprising silverplated copper strands for dramatically improved conductivity properties in addition to the Supra LoRad benchmark features ”
Mechanical data
Standard | Mains power flex with ground lead and high-end shield | |
Leads | 3 x 2.5 mm2, silver plated 5N oxygen-free copper | |
Number of strands | 320 pieces | |
Strand dimension | Ø 0.10 mm | |
Di-electric (insulation) | Dual layer PVC. Lead identification; green/yellow, blue & brown. | |
Number of fillers/armoring | Yarn, 3 pieces | |
Shield interconnection to ground | Drain wire, ultra flexible, tin plated, 66 strands x Ø 0.07 mm OFC. | |
Armoring and insulation | Woven polyester tape | |
Shield | Woven semi-conductive Carbon/Nolyn tape | |
Jacket | Age and heat resistant PVC | |
Outer dimension | Ø 11 mm |
Resistance / conductor | rev. | Ohm / km |
Nominal voltage | 110 – 250 | Volts |
Maximal continuous current | 16 | Ampere |